top of page

Nâng Cấp Tài Khoản

(Còn 365 ngày)

Danh Từ (Noun) là gì?

Đã cập nhật: 23 thg 9

Danh từ là một trong những thành phần cơ bản của ngôn ngữ, đóng vai trò thiết yếu không chỉ trong tiếng Việt mà còn trong tiếng Anh. Chúng giúp diễn đạt ý nghĩa, tạo cấu trúc cho câu, và là công cụ để người học giao tiếp hiệu quả.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm về danh từ trong tiếng Anh

  • Biết các loại danh từ phổ biến

  • Nắm được vai trò của danh từ trong câu

  • Luyện tập qua bài tập ứng dụng thực tế


1️⃣ Danh Từ Là Gì?

Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng. Nói đơn giản, bất cứ điều gì bạn có thể “gọi tên” đều có thể là một danh từ.

  • Ví dụ:

    • People (Người): teacher, student, doctor

    • Things (Vật): book, chair, computer

    • Places (Nơi chốn): school, Paris, home

    • Ideas (Ý tưởng): love, freedom, happiness


2️⃣ Các Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh

2.1 Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns)

Có thể đếm số lượng và có dạng số nhiều.

Thường đi với: many, few, several, a number of…

📍 Ví dụ:

  • apple → apples

  • book → books

  • three apples, many books


2.2 Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)

🚫 Không thể đếm riêng lẻ, không có dạng số nhiều.

Thường đi với: much, little, some…

📍 Ví dụ:

  • water

  • information

  • much information, little water


2.3 Danh Từ Riêng (Proper Nouns)

Chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức,… luôn viết hoa.

📍 Ví dụ:

  • Vietnam

  • John

  • Monday


2.4 Danh Từ Chung (Common Nouns)

Tên gọi chung cho người/vật/khái niệm, không cụ thể.

📍 Ví dụ:

  • city

  • teacher


2.5 Danh Từ Trừu Tượng (Abstract Nouns)

Chỉ ý tưởng, cảm xúc, trạng thái — không thể sờ thấy hay nhìn thấy.

📍 Ví dụ:

  • love

  • happiness

  • freedom


2.6 Danh Từ Tập Hợp (Collective Nouns)

Chỉ một nhóm người, vật hoặc sự vật.

📍 Ví dụ:

  • team

  • family

  • group


3️⃣ Vai Trò và Vị Trí Của Danh Từ Trong Câu

Danh từ có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu:

🔹 Chủ ngữ (Subject) – Người/vật thực hiện hành động→ Books are interesting.

🔹 Tân ngữ (Object) – Người/vật bị tác động→ I read a book.

🔹 Bổ ngữ (Complement) – Mô tả chủ ngữ/tân ngữ→ She is a teacher.

🔹 Cụm danh từ (Noun phrase) – Danh từ + bổ nghĩa→ The beautiful girl


4️⃣ Bài Tập Áp Dụng

5️⃣ Tóm Tắt Ý Chính

Danh từ là chìa khóa để mô tả thế giới xung quanh và truyền đạt suy nghĩ.

✅ Có nhiều loại danh từ: đếm được, không đếm được, riêng, chung, trừu tượng, tập hợp.

✅ Hiểu vai trò của danh từ giúp bạn viết và nói chính xác hơn.

✅ Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cách sử dụng danh từ!

Bình luận


Part 1: Tránh chọn đáp án mô tả cảm xúc, suy nghĩ (know, like, understand) vì không thể quan sát được qua ảnh.
✅ He is sitting at the desk.
❌ He knows the answer.

10s

bottom of page