Khám Phá Kiến Thức Cơ Bản Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
- Tinh Nguyen

- 22 thg 8
- 3 phút đọc
1. Khái niệm về tính từ
Trong tiếng Anh, tính từ (Adjective) là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp câu trở nên rõ ràng, sinh động và giàu hình ảnh.
Ví dụ:
He is a smart boy. (Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)
The flowers are beautiful. (Những bông hoa thì xinh đẹp.)
👉 Như vậy, tính từ đóng vai trò như một “người thợ trang trí” trong câu, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
2. Chức năng của tính từ
Tính từ trong tiếng Anh có 2 chức năng chính:
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
She wore a red dress.
We stayed in a small hotel.
Đứng sau động từ “be” hoặc động từ cảm giác (seem, look, feel, become, get, appear…)
The soup is hot.
He looks tired.
They became angry.
3. Các loại tính từ phổ biến
a. Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)
Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất:
tall, short, beautiful, old, expensive…
b. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives)
Chỉ số lượng hoặc mức độ:
some, many, few, several, much, little…
Ví dụ: She has many friends.
c. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Dùng để chỉ sự sở hữu:
my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ: That is my book.
d. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)
Xác định sự vật cụ thể:
this, that, these, those
Ví dụ: I like these shoes.
e. Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives)
Dùng trong câu hỏi:
which, what, whose
Ví dụ: Which subject do you prefer?
4. Vị trí và thứ tự tính từ trong câu
Một câu có thể có nhiều tính từ bổ nghĩa cho cùng một danh từ. Khi đó, cần tuân thủ quy tắc OSASCOMP:
Opinion (ý kiến): beautiful, nice, lovely
Size (kích thước): big, small, tall
Age (tuổi, độ mới): old, young, new
Shape (hình dạng): round, square, flat
Color (màu sắc): red, blue, black
Origin (nguồn gốc): Vietnamese, American, Chinese
Material (chất liệu): wooden, metal, plastic
Purpose (mục đích): sleeping (bag), running (shoes)
Ví dụ:
She bought a beautiful small old round red Chinese wooden table.(Cô ấy mua một chiếc bàn gỗ tròn nhỏ, cũ, màu đỏ, xuất xứ Trung Quốc, và rất đẹp.)
5. So sánh với tính từ
Tính từ có thể thay đổi hình thức để so sánh:
So sánh bằng:
as + adj + as
👉 This book is as interesting as that one.
So sánh hơn:
adj + -er / more + adj + than
👉 He is taller than his brother.
So sánh nhất:
the + adj + -est / the most + adj
👉 She is the most intelligent student in the class.
Bất quy tắc:
good → better → best
bad → worse → worst
far → farther/further → farthest/furthest
6. Những lưu ý quan trọng
Tính từ trong tiếng Anh không chia số nhiều.
Sai: She is interestings.
Đúng: She is interesting.
Tính từ thường không đứng một mình (trừ khi rút gọn mệnh đề).
Một số tính từ kết thúc bằng -ed và -ing có nghĩa khác nhau:
I am bored. (Tôi thấy chán.)
The movie is boring. (Bộ phim thì chán.)
7. Bài tập áp dụng
🎯 Kết luận
Việc học tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết câu chính xác ngữ pháp, mà còn làm cho câu văn trở nên sống động và giàu sức biểu cảm. Hãy ghi nhớ các loại tính từ, vị trí trong câu, quy tắc OSASCOMP và các dạng so sánh. Sau đó, luyện tập qua các bài tập thực tế để thành thạo hơn.




Bình luận