top of page

Nâng Cấp Tài Khoản

(Còn 365 ngày)

Khám Phá Kiến Thức Cơ Bản Về Tính Từ Trong Tiếng Anh


1. Khái niệm về tính từ

Trong tiếng Anh, tính từ (Adjective) là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp câu trở nên rõ ràng, sinh động và giàu hình ảnh.


  • Ví dụ:

    • He is a smart boy. (Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)

    • The flowers are beautiful. (Những bông hoa thì xinh đẹp.)

👉 Như vậy, tính từ đóng vai trò như một “người thợ trang trí” trong câu, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng.


2. Chức năng của tính từ

Tính từ trong tiếng Anh có 2 chức năng chính:


  1. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

    • She wore a red dress.

    • We stayed in a small hotel.

  2. Đứng sau động từ “be” hoặc động từ cảm giác (seem, look, feel, become, get, appear…)

    • The soup is hot.

    • He looks tired.

    • They became angry.


3. Các loại tính từ phổ biến


a. Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)

Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất:

  • tall, short, beautiful, old, expensive…


b. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives)

Chỉ số lượng hoặc mức độ:

  • some, many, few, several, much, little…

  • Ví dụ: She has many friends.


c. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Dùng để chỉ sự sở hữu:

  • my, your, his, her, its, our, their

  • Ví dụ: That is my book.


d. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)

Xác định sự vật cụ thể:

  • this, that, these, those

  • Ví dụ: I like these shoes.


e. Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives)

Dùng trong câu hỏi:

  • which, what, whose

  • Ví dụ: Which subject do you prefer?


4. Vị trí và thứ tự tính từ trong câu

Một câu có thể có nhiều tính từ bổ nghĩa cho cùng một danh từ. Khi đó, cần tuân thủ quy tắc OSASCOMP:

  • Opinion (ý kiến): beautiful, nice, lovely

  • Size (kích thước): big, small, tall

  • Age (tuổi, độ mới): old, young, new

  • Shape (hình dạng): round, square, flat

  • Color (màu sắc): red, blue, black

  • Origin (nguồn gốc): Vietnamese, American, Chinese

  • Material (chất liệu): wooden, metal, plastic

  • Purpose (mục đích): sleeping (bag), running (shoes)

Ví dụ:

  • She bought a beautiful small old round red Chinese wooden table.(Cô ấy mua một chiếc bàn gỗ tròn nhỏ, cũ, màu đỏ, xuất xứ Trung Quốc, và rất đẹp.)


5. So sánh với tính từ

Tính từ có thể thay đổi hình thức để so sánh:

  1. So sánh bằng:

    as + adj + as

    👉 This book is as interesting as that one.

  2. So sánh hơn:

    adj + -er / more + adj + than

    👉 He is taller than his brother.

  3. So sánh nhất:

    the + adj + -est / the most + adj

    👉 She is the most intelligent student in the class.

  4. Bất quy tắc:

    good → better → best

    bad → worse → worst

    far → farther/further → farthest/furthest


6. Những lưu ý quan trọng

  • Tính từ trong tiếng Anh không chia số nhiều.

    • Sai: She is interestings.

    • Đúng: She is interesting.

  • Tính từ thường không đứng một mình (trừ khi rút gọn mệnh đề).

  • Một số tính từ kết thúc bằng -ed và -ing có nghĩa khác nhau:

    • I am bored. (Tôi thấy chán.)

    • The movie is boring. (Bộ phim thì chán.)


7. Bài tập áp dụng


🎯 Kết luận

Việc học tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết câu chính xác ngữ pháp, mà còn làm cho câu văn trở nên sống động và giàu sức biểu cảm. Hãy ghi nhớ các loại tính từ, vị trí trong câu, quy tắc OSASCOMP và các dạng so sánh. Sau đó, luyện tập qua các bài tập thực tế để thành thạo hơn.


Cận cảnh một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh với các ví dụ về tính từ
Cận cảnh một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh với các ví dụ về tính từ

 
 
 

Bình luận


‘Make’ + tân ngữ + V nguyên thể (không ‘to’).
✅ They made us wait outside.
❌ They made us to wait outside.

10s

bottom of page